Có 1 kết quả:

援交 yuán jiāo ㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ

1/1

yuán jiāo ㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 援助交際|援助交际[yuan2 zhu4 jiao1 ji4]

Bình luận 0